55 - Đại Học Quốc Tế Miền Đông - Trạm Số 2→TrạM DừNg Toà Nhà Becamex (Trả Khách) Schedule
Sunday to Saturday Schedule
Station | Departure #1 | Departure #2 | Departure #3 | Departure #4 | Departure #5 | Departure #6 | Departure #7 | Departure #8 | Departure #9 | Departure #10 | Departure #11 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại Học Quốc Tế Miền Đông - Trạm Số 2 | 07:30 | 08:30 | 09:30 | 10:30 | 11:30 | 12:30 | 13:30 | 14:30 | 15:30 | 16:30 | 17:30 |
Aroma - Lê Duẩn | 07:32 | 08:32 | 09:32 | 10:31 | 11:31 | 12:31 | 13:31 | 14:31 | 15:32 | 16:32 | 17:32 |
Bảo Hiểm Xã Hội Tỉnh Bình Dương | 07:34 | 08:34 | 09:34 | 10:33 | 11:33 | 12:33 | 13:33 | 14:33 | 15:34 | 16:34 | 17:34 |
Sảnh Sau Trung Tâm Hành Chính | 07:35 | 08:35 | 09:35 | 10:34 | 11:34 | 12:34 | 13:34 | 14:34 | 15:35 | 16:35 | 17:35 |
Trạm Trung Chuyển Hikari | 07:35 | 08:35 | 09:35 | 10:34 | 11:34 | 12:34 | 13:34 | 14:34 | 15:35 | 16:35 | 17:35 |
Khách Sạn Becamex Thành Phố Mới | 07:36 | 08:36 | 09:36 | 10:35 | 11:35 | 12:35 | 13:35 | 14:35 | 15:36 | 16:36 | 17:36 |
Wtc Expo B (New) | 07:36 | 08:36 | 09:36 | 10:35 | 11:35 | 12:35 | 13:35 | 14:35 | 15:36 | 16:36 | 17:36 |
Phố Thương Mại - Lý Thái Tổ | 07:37 | 08:37 | 09:37 | 10:36 | 11:36 | 12:36 | 13:36 | 14:36 | 15:37 | 16:37 | 17:37 |
Phố Thương Mại - Đồng Khởi | 07:37 | 08:37 | 09:37 | 10:36 | 11:36 | 12:36 | 13:36 | 14:36 | 15:37 | 16:37 | 17:37 |
Phố Thương Mại - Lê Lợi | 07:38 | 08:38 | 09:38 | 10:37 | 11:37 | 12:37 | 13:37 | 14:37 | 15:38 | 16:38 | 17:38 |
Ngã Tư Đại Lộ Hùng Vương - Lê Lợi | 07:39 | 08:39 | 09:39 | 10:38 | 11:38 | 12:38 | 13:38 | 14:38 | 15:39 | 16:39 | 17:39 |
Sora Gardens | 07:41 | 08:41 | 09:41 | 10:39 | 11:39 | 12:39 | 13:39 | 14:39 | 15:41 | 16:41 | 17:41 |
Ngã Tư Đl Hùng Vương - Võ Văn Kiệt | 07:43 | 08:43 | 09:43 | 10:41 | 11:41 | 12:41 | 13:41 | 14:41 | 15:43 | 16:43 | 17:43 |
Phạm Ngọc Thạch Số 1 | 07:46 | 08:46 | 09:46 | 10:43 | 11:43 | 12:43 | 13:43 | 14:43 | 15:46 | 16:46 | 17:46 |
Ngã Tư Phạm Ngọc Thạch - Trần Ngọc Lên | 07:48 | 08:48 | 09:48 | 10:45 | 11:45 | 12:45 | 13:45 | 14:45 | 15:48 | 16:48 | 17:48 |
Trung Tâm Văn Hóa Thể Thao Tp. Tdm | 07:50 | 08:50 | 09:50 | 10:47 | 11:47 | 12:47 | 13:47 | 14:47 | 15:50 | 16:50 | 17:50 |
Ngã Tư Phạm Ngọc Thạch - Mỹ Phước Tân Vạn | 07:53 | 08:53 | 09:53 | 10:49 | 11:49 | 12:49 | 13:49 | 14:49 | 15:53 | 16:53 | 17:53 |
Trường Trung Tiểu Học Petrus Ký | 07:54 | 08:54 | 09:54 | 10:50 | 11:50 | 12:50 | 13:50 | 14:50 | 15:54 | 16:54 | 17:54 |
Ngã Tư Pnt - Nguyễn Đức Thuận | 07:56 | 08:56 | 09:56 | 10:52 | 11:52 | 12:52 | 13:52 | 14:52 | 15:56 | 16:56 | 17:56 |
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Bình Dương | 07:58 | 08:58 | 09:58 | 10:53 | 11:53 | 12:53 | 13:53 | 14:53 | 15:58 | 16:58 | 17:58 |
Thư Viện Tỉnh Bình Dương | 07:59 | 08:59 | 09:59 | 10:54 | 11:54 | 12:54 | 13:54 | 14:54 | 15:59 | 16:59 | 17:59 |
Ngã Ba Đại Lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Lũy | 08:02 | 09:02 | 10:02 | 10:56 | 11:56 | 12:56 | 13:56 | 14:56 | 16:02 | 17:02 | 18:02 |
TrạM DừNg Toà Nhà Becamex (Trả Khách) | 08:04 | 09:04 | 10:04 | 10:59 | 11:59 | 12:59 | 13:59 | 14:59 | 16:04 | 17:04 | 18:04 |
Xe buýt Bình Dương bus schedule - 55 (Đại Học Quốc Tế Miền Đông - Trạm Số 2→TrạM DừNg Toà Nhà Becamex (Trả Khách))
The Xe buýt Bình Dương bus schedule for the 55 route, Đại Học Quốc Tế Miền Đông - Trạm Số 2→TrạM DừNg Toà Nhà Becamex (Trả Khách), provides commuters with a reliable timetable. The schedule is for the trip plan from Đại Học Quốc Tế Miền Đông - Trạm Số 2 station to TrạM DừNg Toà Nhà Becamex (Trả Khách) station, however the schedule may be updated due to different reasons.
You can access an online real-time schedule or view a printable version of the bus schedule. Plan your journey according to the schedule for today, tomorrow, weekdays, or the weekend with our reliable and up-to-date Xe buýt Bình Dương schedule.